Module xử lý nước thải 35m³/ngày đêm là giải pháp tiên tiến, phù hợp cho các cơ sở sản xuất nhỏ, khu dân cư, nhà hàng – khách sạn, trường học hoặc bệnh viện quy mô vừa. Với thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt linh hoạt và hiệu suất xử lý cao, hệ thống này đang trở thành lựa chọn ưu tiên trong công tác bảo vệ môi trường và tuân thủ quy định pháp luật về xả thải. Vậy thì hãy cùng tìm hiểu về sản phẩm máy xử lý nước thải sinh hoạt 35m3. Module xử lý nước thải sinh hoạt của chúng tôi có thể giải quyết triệt để các vấn đề về nguồn nước trước khi được thải ra ngoài môi trường. LIÊN HỆ TƯ VẤN NGAY
Chi Tiết Cụ Thể Về Module Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt 35m3/ngày_đêm
1. Thông Số Kỹ Thuật Module Xử Lý Nước Thải 35m³/Ngày Đêm
Hạng mục | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Công suất xử lý | 35 m³/ngày đêm (≈ 1.46 m³/giờ) |
Nguồn nước thải đầu vào | Nước thải sinh hoạt / sản xuất nhẹ |
Chất lượng nước sau xử lý | Đạt QCVN 14:2008/BTNMT (loại A hoặc B) |
Công nghệ chính | AAO kết hợp MBBR hoặc MBR |
Vật liệu chế tạo module | Composite, Thép sơn Epoxy, hoặc Inox 304/316 |
Phương pháp khử trùng | Clo/UV tùy chọn |
Hệ điều khiển | Tủ điều khiển tự động (PLC hoặc HMI) |
Thời gian lưu nước | 6–12 giờ |
Vận hành | B bán tự động hoặc hoàn toàn tự động |
Số người sử dụng tương đương | Khoảng 200–250 người sinh hoạt |
Diện tích lắp đặt yêu cầu | 10–15 m² |
Nguồn điện | 3 pha – 380V hoặc 1 pha – 220V (tùy chọn) |
Mức tiêu thụ điện năng TB | 4–6 kWh/ngày |
2. Danh Mục Thiết Bị Cơ Bản
STT | Thiết bị | Số lượng | Chức năng chính |
---|---|---|---|
1 | Bể thu gom nước thải | 01 | Tập trung nước thải đầu vào |
2 | Song chắn rác / lưới lọc | 01 | Loại bỏ rác thô, tạp chất đầu nguồn |
3 | Bể điều hòa | 01 | Ổn định lưu lượng, nồng độ nước thải |
4 | Máy thổi khí | 02 | Cung cấp oxy cho vi sinh vật (trong bể hiếu khí) |
5 | Bể sinh học (AAO hoặc MBBR) | 01 | Phân hủy hợp chất hữu cơ, nitrat hóa, khử nitrat |
6 | Giá thể sinh học MBBR (nếu có) | Tùy thiết kế | Tăng diện tích tiếp xúc vi sinh vật |
7 | Bể lắng | 01 | Lắng bùn sinh học |
8 | Bể khử trùng (UV hoặc Clo) | 01 | Diệt vi khuẩn, vi sinh có hại trước khi xả thải |
9 | Tủ điện điều khiển trung tâm (PLC/HMI) | 01 | Điều khiển, giám sát toàn bộ hệ thống |
10 | Máy bơm nước thải | 02 | Vận chuyển nước giữa các công đoạn |
11 | Máy bơm định lượng hóa chất | 01–02 | Cấp hóa chất khử trùng hoặc điều chỉnh pH (nếu cần) |
12 | Đồng hồ đo lưu lượng, pH, DO,… | Theo nhu cầu | Theo dõi, cảnh báo thông số quan trọng trong quá trình xử lý |
13 | Hệ thống khung, sàn thao tác | 01 bộ | Hỗ trợ lắp đặt, bảo trì an toàn |
4. Ưu Điểm Nổi Bật Của Module Xử Lý Nước Thải 35m³/Ngày Đêm
-
✅ Hiệu quả xử lý cao: Loại bỏ đến 90–98% COD, BOD, TSS, Amoni, Coliform… đáp ứng QCVN theo từng loại nước thải.
-
✅ Thiết kế module nhỏ gọn: Dễ dàng di chuyển, lắp đặt trong không gian hạn chế.
-
✅ Tiết kiệm chi phí: Vận hành tự động, tiêu thụ điện năng thấp, chi phí bảo trì tối ưu.
-
✅ Vận hành thông minh: Tích hợp cảm biến, hệ thống điều khiển PLC hoặc HMI, dễ dàng giám sát từ xa.
-
✅ Thân thiện môi trường: Vật liệu bền vững, giảm thiểu phát sinh bùn thải.
5. Chi Phí Đầu Tư Ban Đầu Máy Xử Lý Nước Thải Sinh Hoạt 35 m³/Ngày Đêm
Đầu tư hệ thống xử lý nước thải 35 m³/ngày đêm bao gồm các hạng mục chính: thiết kế, thiết bị, thi công – lắp đặt và đưa vào vận hành. Dưới đây là bảng tham khảo chi phí (tính trên đơn vị triệu đồng VNĐ):
STT | Hạng mục | Chi phí dự kiến | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 | Khảo sát & Thiết kế | 15 – 30 | Khảo sát hiện trường, lập bản vẽ công nghệ, xin phép môi trường |
2 | Thiết bị chính | 250 – 350 | Bể thu gom, điều hòa, Anoxic, Aerotank, Module MBR, máy thổi khí |
3 | Thiết bị phụ trợ & tự động hóa | 30 – 50 | Bơm chìm, bơm định lượng, tủ PLC/HMI, cảm biến, đồng hồ đo |
4 | Công tác xây dựng – lắp đặt | 40 – 70 | Đào móng, khung sàn, đường ống, điện, vỏ bọc bảo vệ |
5 | Vận chuyển & Cơ động thiết bị | 10 – 20 | Phí vận chuyển, bốc xếp tại công trường |
6 | Chạy thử & Hiệu chỉnh hệ thống | 10 – 15 | Chạy thử, hiệu chỉnh thông số, kiểm tra chất lượng đầu ra |
7 | Dự phòng & Các chi phí phát sinh (~10%) | 35 – 54 | Dự trù rủi ro, phát sinh vật liệu, phí cấp phép bổ sung |
—— Tổng cộng | 390 – 589 | Tổng chi phí đầu tư |
Lưu ý:
Giá trên mang tính chất tham khảo, có thể điều chỉnh theo yêu cầu công suất thực tế, công nghệ lựa chọn (AAO/MBBR vs. MBR toàn phần), vật liệu chế tạo (Composite vs. Inox), và định mức nhân công địa phương.
Với công suất 35 m³/ngày đêm, lựa chọn công nghệ MBR toàn phần thường đẩy tổng chi phí lên cao hơn 5–10% so với MBBR kết hợp.
6 . Ứng Dụng Thực Tế Của Module 35m³/Ngày Đêm
-
🏭 Cơ sở sản xuất nhỏ và vừa: Xưởng may, xưởng chế biến thực phẩm, cơ khí…
-
🏨 Khách sạn, resort, khu nghỉ dưỡng
-
🏘️ Khu dân cư, chung cư mini, biệt thự sinh thái
-
🏥 Phòng khám, bệnh viện nhỏ
-
🏫 Trường học, trung tâm đào tạo có nội trú
7. Công Nghệ Sử Dụng Trong Module Xử Lý Nước Thải 35m³
Module xử lý nước thải 35m³/ngày đêm thường tích hợp các công nghệ tiên tiến như:
-
Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic)
-
MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)
-
MBR (Membrane Bioreactor – Lọc màng sinh học)
-
UV/Chlorine khử trùng đầu ra
8. Cơ chế vận hành hệ thống xử lý nước thải sinh hoạt 35m3

Diễn giải chi tiết
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn về Module Xử Lý Nước Thải Công Suất 15m3/ngày đêm và nhận được dịch vụ hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ của chúng tôi.
=> Xem thêm modul xử lý khác tại đây:
Modul xử lý nước thải công suất 5m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 10m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 15m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 20m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 25m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 30m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 40m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 45m3/ngày đêm
Modul xử lý nước thải công suất 50m3/ngày đêm
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG QUANG TIẾN PHÁT
Đ/C: 38/2A Tân Chánh Hiệp 04, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh
ĐT: 03.7777.1456 – 089.993.5868
Email: quangtienphatcoltd@gmail.com