Thi công hệ thống xử lý nước thải KCN Cộng Hòa

Khu công nghiệp Cộng Hòa tập trung nhiều lĩnh vực sản xuất như cao su, công nghệ cao và công nghiệp phụ trợ, phát sinh lượng nước thải lớn và đa dạng. Dự án thi công hệ thống xử lý nước thải KCN Cộng Hòa được triển khai với công suất 2.000 m³/ngày đêm, áp dụng công nghệ tiên tiến để loại bỏ chất hữu cơ, N, P và kim loại nặng, đảm bảo đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT trước khi xả thải ra môi trường.

Thực trạng ô nhiễm nước thải 

Cùng với sự phát triển mạnh mẽ của công nghiệp, các khu công nghiệp (KCN) trên cả nước đang tạo ra áp lực lớn đối với môi trường, đặc biệt là vấn đề nước thải. Trung bình mỗi ngày, hàng trăm nghìn mét khối nước thải công nghiệp được xả ra môi trường, trong đó phần lớn chưa qua xử lý hoặc xử lý chưa đạt chuẩn.

Ô nhiễm nước thải tại các KCN Việt Nam
Ô nhiễm nước thải tại các KCN Việt Nam

Trong thành phần nước thải KCN chứa hàm lượng lớn chất hữu cơ, dầu mỡ, kim loại nặng, hóa chất độc hại và vi sinh vật gây bệnh. Nếu không được xử lý đúng quy trình, nước thải công nghiệp sẽ gây suy thoái nguồn nước mặt, ô nhiễm nước ngầm và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe cộng đồng.

Chính vì vậy, việc đầu tư xây dựng hệ thống xử lý nước thải tập trung tại các KCN là yêu cầu bắt buộc nhằm đảm bảo phát triển bền vững.

Thành phần của nước thải công nghiệp tại KCN Cộng Hòa

Nước thải tại KCN Cộng Hòa có tính chất phức tạp, phát sinh từ nhiều ngành sản xuất khác nhau như chế biến nông sản – thực phẩm, cao su, dệt nhuộm, cơ khí và hóa chất.

Thành phần ô nhiễm chính bao gồm:

  • Chất hữu cơ: chiếm 60 – 75%, chủ yếu là tinh bột, protein, dầu mỡ, dung môi hữu cơ.

  • Chất vô cơ: 25 – 40%, gồm muối vô cơ, sunfat, clorua, đất cát, kim loại nặng.

  • Chất dinh dưỡng (N, P): nồng độ cao do phụ gia, hóa chất sản xuất; N tổng thường 200 – 600 mg/L, Photpho tổng 40 – 100 mg/L.

  • Vi sinh vật gây bệnh: tồn tại nhiều loại vi khuẩn, nấm mốc, coliform vượt ngưỡng cho phép.

Đây là thách thức lớn, đòi hỏi hệ thống xử lý phải được thiết kế với công nghệ tiên tiến và vận hành chặt chẽ.

Giới thiệu tổng quan

Khu công nghiệp (KCN) Cộng Hòa là một trong những khu công nghiệp trọng điểm tại miền Bắc, nơi tập trung nhiều doanh nghiệp sản xuất thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau. Do đó, vấn đề xử lý nước thải công nghiệp luôn là ưu tiên hàng đầu, nhằm đảm bảo hoạt động bền vững và thân thiện với môi trường.

Hệ thống xử lý nước thải tại thi công hệ thống xử lý nước thải KCN Cộng Hòa đây được thiết kế và thi công với công suất phù hợp, ứng dụng các công nghệ hiện đại nhằm đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.

Quy trình thi công hệ thống xử lý nước thải KCN Cộng Hòa

Quy trình thi công hệ thống xử lý nước thải

Quy trình thi công hệ thống xử lý nước thải

Khảo sát & phân tích đặc tính nước thải
Trước khi thiết kế, nhà thầu sẽ tiến hành lấy mẫu đại diện ở nhiều vị trí, phân tích các chỉ tiêu: pH, BOD5, COD, TSS, Amoni, Nitrat, Photphat, dầu mỡ, kim loại nặng, Coliform, lưu lượng giờ/ ngày, biến động cao điểm. Báo cáo phân tích phải nêu rõ dao động lưu lượng/nồng độ theo giờ/ngày/tuần — đây là dữ liệu bắt buộc để chọn công nghệ, kích thước bể, dự trù lưu trữ bùn, xác định bể điều hòa. Kết quả khảo sát đồng thời cho ra đề xuất sơ bộ (layout) và lập dự toán chi phí.

Thiết kế hệ thống phù hợp
Dựa trên dữ liệu khảo sát, kỹ sư thiết kế sẽ: chọn chuỗi công nghệ (AAO + MBBR + MBR), xác định kích thước bể (điều hòa, kỵ khí, thiếu khí, hiếu khí, lắng, bể chứa bùn), chọn màng MBR, thiết bị phụ trợ (máy thổi khí, máy bơm, cột keo tụ nếu cần), hệ thống khử mùi, hệ SCADA/giám sát. Bản vẽ kỹ thuật (P&ID, bố trí mặt bằng), bảng khối lượng (BOQ), tiến độ thi công, và kế hoạch an toàn phải được bàn giao cho chủ đầu tư phê duyệt.

Lắp đặt & thi công
Thi công bao gồm: đào móng, đổ bê tông cho bể, lắp cọc/giằng, lắp đặt cơ khí (màng MBR, giá thể MBBR, máy thổi), lắp hệ thống ống, van, tủ điện, hệ thống thu rác/mỡ. Trong giai đoạn này nhà thầu thực hiện kiểm tra vật tư đầu vào, thử áp đường ống, nghiệm thu từng hạng mục theo checklist QA/QC. Chủ đầu tư nên yêu cầu nhật ký thi công, biên bản kiểm tra vật liệu và biên bản nghiệm thu từng hạng mục.

Chạy thử & hiệu chỉnh (commissioning)
Sau lắp đặt, chạy thử theo kịch bản: cấp nước, kích hoạt vi sinh (khởi tạo bùn hoạt tính hoặc nạp vi sinh theo thiết kế), cân chỉnh lưu lượng tuần hoàn bùn, điều chỉnh DO, thời gian lưu nước từng ngăn. Giai đoạn này thường kéo dài vài tuần (tùy quy mô) để hệ vi sinh ổn định. Nhà thầu tiến hành lấy mẫu, báo cáo liên tục và điều chỉnh thông số để đạt tiêu chuẩn đầu ra. Đây là giai đoạn quyết định để đảm bảo hiệu suất thực tế giống thiết kế.

Bàn giao & đào tạo vận hành
Khi mẫu thử thể hiện ổn định (thường là hiệu suất đạt yêu cầu trong 7–14 ngày liên tục), nhà thầu lập biên bản nghiệm thu, bàn giao hệ thống, cung cấp sổ tay vận hành (O&M manual), hướng dẫn vận hành, quy trình xử lý sự cố, lịch bảo trì định kỳ và đào tạo cho đội ngũ vận hành của chủ đầu tư. Thường kèm theo hợp đồng bảo hành và cam kết hiệu suất (performance guarantee).

Nhu cầu xử lý nước thải tại KCN Cộng Hòa

Với đặc điểm đa dạng ngành nghề, nước thải tại KCN Cộng Hòa có thành phần phức tạp. Các chất ô nhiễm thường gặp bao gồm:

  • Chất hữu cơ (BOD, COD)
  • Chất rắn lơ lửng (SS)
  • Kim loại nặng
  • Vi sinh vật gây hại

Do đó, yêu cầu đặt ra là cần một hệ thống xử lý nước thải vừa hiệu quả, vừa linh hoạt, có thể đáp ứng lưu lượng và tính chất nước thải thay đổi theo thời gian.

Giải pháp công nghệ xử lý hiện đại

Để giải quyết bài toán trên, hệ thống xử lý nước thải tại KCN Cộng Hòa đã lựa chọn kết hợp nhiều công nghệ tiên tiến, cụ thể:

1. Công nghệ AAO (Anaerobic – Anoxic – Oxic)

Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải AAO
Sơ đồ công nghệ xử lý nước thải AAO

Đây là quá trình sinh học ba giai đoạn giúp loại bỏ đồng thời:

  • Chất hữu cơ (BOD, COD)
  • Nitơ và phốt pho, nguyên nhân gây phú dưỡng nguồn nước

Quy trình này tối ưu hiệu suất xử lý và giảm thiểu bùn thải.

2. MBBR (Moving Bed Biofilm Reactor)

Công nghệ MBBR
Công nghệ MBBR

Công nghệ sinh học dính bám giúp tăng mật độ vi sinh vật trong bể, nhờ đó:

  • Tăng hiệu quả xử lý hữu cơ
  • Tăng khả năng chịu tải
  • Giảm diện tích xây dựng

3. Màng lọc MBR (Membrane Bioreactor)

Công nghệ MBR trong xử lý nước thải: Nguyên lý và ứng dụng
Công nghệ MBR trong xử lý nước thải: Nguyên lý và ứng dụng

Màng lọc MBR là công nghệ hiện đại kết hợp giữa xử lý sinh học và màng lọc vi sinh, giúp:

  • Loại bỏ hoàn toàn chất rắn lơ lửng và vi khuẩn gây bệnh
  • Đảm bảo nước sau xử lý đạt chuẩn xả thải loại A (QCVN 40:2011/BTNMT)
  • Có thể tái sử dụng nước cho mục đích công nghiệp (nếu cần)

Tiêu chuẩn đầu ra nghiêm ngặt

Hệ thống được thiết kế để đảm bảo chất lượng nước sau xử lý đạt chuẩn QCVN 40:2011/BTNMT – Cột A, áp dụng cho nguồn tiếp nhận nhạy cảm như sông, suối, kênh rạch gần khu dân cư.

Các chỉ tiêu kiểm soát nghiêm ngặt gồm:

  • BOD5 ≤ 30 mg/L
  • COD ≤ 50 mg/L
  • TSS ≤ 50 mg/L
  • Amoni, nitrit, tổng nitơ, tổng photpho ≤ ngưỡng cho phép
  • Không chứa vi khuẩn gây hại như Coliform, E.Coli

Ưu điểm hệ thống 

Tự động hóa cao

Hệ thống xử lý nước thải tại KCN Cộng Hòa được trang bị công nghệ tự động hóa tiên tiến, cho phép giám sát và điều chỉnh các thông số vận hành liên tục. Nhờ vậy, doanh nghiệp không cần quá nhiều nhân công trực tiếp, giảm thiểu sai sót trong quá trình vận hành và đảm bảo chất lượng nước đầu ra luôn ổn định.

Tiết kiệm năng lượng

Thiết kế hệ thống tối ưu với các công nghệ AAO – MBBR – MBR giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ đáng kể so với các công nghệ truyền thống. Điều này không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài mà còn góp phần giảm phát thải khí nhà kính, phù hợp với định hướng phát triển bền vững.

Dễ bảo trì

Hệ thống có cấu trúc theo dạng modul, các thiết bị và linh kiện được thiết kế riêng biệt, dễ dàng tháo lắp và thay thế. Khi có sự cố hoặc cần bảo trì, quá trình xử lý vẫn có thể diễn ra bình thường, không làm gián đoạn toàn bộ hoạt động của nhà máy.

Tuổi thọ cao

Các thiết bị trong hệ thống đều được chế tạo từ vật liệu chống ăn mòn và chịu được môi trường khắc nghiệt của nước thải công nghiệp. Nhờ đó, hệ thống có tuổi thọ dài, ít hỏng hóc, giảm chi phí sửa chữa và thay thế về sau.

Thân thiện môi trường

Ngoài khả năng xử lý triệt để các chất ô nhiễm, hệ thống còn được thiết kế để hạn chế tối đa mùi hôi, tiếng ồn và lượng bùn thải thứ cấp phát sinh. Điều này giúp tạo môi trường làm việc sạch sẽ, đảm bảo sức khỏe cho công nhân và không gây ảnh hưởng đến khu vực dân cư xung quanh.

Đóng góp vào phát triển bền vững

Việc đầu tư bài bản vào hệ thống xử lý nước thải là minh chứng cho định hướng phát triển bền vững của KCN Cộng Hòa. Điều này không chỉ giúp tuân thủ quy định pháp luật mà còn:

  • Bảo vệ nguồn nước chung
  • Tạo môi trường sản xuất an toàn, ổn định cho doanh nghiệp
  • Gia tăng uy tín với đối tác trong và ngoài nước

Kết luận

Hệ thống xử lý nước thải tại KCN Cộng Hòa là một ví dụ điển hình trong việc ứng dụng công nghệ tiên tiến để giải quyết bài toán môi trường tại khu công nghiệp. Với thiết kế tối ưu, công nghệ hiện đại và khả năng vận hành bền bỉ, hệ thống không chỉ đảm bảo hiệu quả xử lý mà còn góp phần thúc đẩy mục tiêu phát triển xanh, bền vững của toàn khu vực.

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ MÔI TRƯỜNG QUANG TIẾN PHÁT

Đ/C: 38/2A Tân Chánh Hiệp 04, Tân Chánh Hiệp, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: 03.7777.1456 – 089.993.5868

Email: quangtienphatcoltd@gmail.com